Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | New Era |
Chứng nhận: | ISO9001 |
Số mô hình: | EN10216-2 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 5 tấn |
Giá bán: | Negotiation |
chi tiết đóng gói: | Gói gói, Gói hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 45 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T |
Khả năng cung cấp: | 3000 tấn / tháng |
Vật chất: | P195GH P235GH P265GH 16Mo3 | Điều kiện giao hàng: | + N, + NT, + QT |
---|---|---|---|
Kích thước OD: | 10-256mm | Kích thước WT: | 1-30mm |
Chiều dài: | 5,8 triệu, 6 triệu, 11,8 triệu | Ứng dụng: | Mục đích áp suất cao |
Quy trình sản xuất: | Vẽ lạnh | Thời gian giao hàng: | 45 ngày |
Điểm nổi bật: | Ống nồi hơi liền mạch P195GH,Ống nồi hơi liền mạch có mục đích cao áp,BS EN 10216-2 Ống nồi hơi liền mạch |
Mục đích áp suất cao Ống nồi hơi thép liền mạch P195GH BS EN 10216-2
Ống thép liền mạch chất lượng cao cho mục đích chịu áp lực BS EN 10216-2
Phạm vi kích thước: OD: 10-256mm, WT: 1-30mm, Chiều dài: 5,8m / 6m, tối đa 11,8m
Chất lượng ổn định với giá ưu đãi
Kiểm tra dòng điện xoáy 100%.
Kiểm tra dung sai kích thước 100%.
100% Kiểm tra bề mặt ống để tránh các khuyết tật bề mặt.
tên sản phẩm | EN10216-2 Ống nồi hơi liền mạch cho mục đích áp suất |
Vật chất | P195GH P235GH P265GH 16Mo3 |
Điều kiện giao hàng | + N, + NT, + QT |
Tiêu chuẩn | EN10216-2 |
Ứng dụng | Thiết bị trao đổi nhiệt, thiết bị ngưng tụ và thiết bị truyền nhiệt tương tự |
Giấy chứng nhận | ISO 9001 |
Mã HS | 7304319000 |
Thời gian giao hàng | 45 ngày |
Đóng gói | Gói hoặc Hộp gỗ |
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Thành phần hóa học |
Cơ khí |
|||||||||
C | Si | Mn | P≤ | S≤ | Cr≤ | Mo | Sức căng (MPa) |
Sức mạnh năng suất (MPa) |
Kéo dài | |||
L | t | |||||||||||
EN10216-2 | 195GH | ≤ 0,13 | ≤ 0,35 | ≤ 0,70 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | ≤ 0,08 | 320 ~ 440 | ≥ 195 | ≥ 27 | ≥ 25 |
P235GH | ≤ 0,16 | ≤ 0,35 | ≤ 1,20 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | ≤ 0,08 | 360 ~ 500 | ≥ 235 | ≥ 25 | ≥ 21 | |
P265GH | ≤ 0,20 | ≤ 0,40 | ≤ 1,40 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | ≤ 0,08 | 410 ~ 570 | ≥ 265 | ≥ 23 | ≥ 20 | |
20MnNb6 | ≤ 0,22 | 0,15 ~ 0,35 |
1,00 ~ 1,50 | 0,025 | 0,020 | - | - | 500 ~ 650 | ≥ 355 | ≥ 22 | ≥ 20 | |
16Mo3 | 0,12 ~ 0,20 |
≤ 0,35 | 0,40 ~ 0,90 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | 0,25 ~ 0,35 |
450 ~ 600 | ≥ 280 | ≥ 22 | ≥ 20 |